Từ điển Thiều Chửu
伕 - phu
① Cùng nghĩa như chữ 夫.

Từ điển Trần Văn Chánh
伕 - phu
Như 夫 [fu] nghĩa ⑧ .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
伕 - phu
Người chồng. Như chữ Phu 夫 — Chàng rể.